những như
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: những như+
- As for, as far as... is concerned
- Những như nó thì không làm xong việc ấy được
As far as he is concerned, he will not get that job done
- Những như nó thì không làm xong việc ấy được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "những như"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "những như":
nhâng nháo những như nhường nhịn
Lượt xem: 549
Từ vừa tra